Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: kǒu 口 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RANW (口日弓田)
Unicode: U+3613
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ran
Âm Quảng Đông: laan4

Dị thể 3