Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎ ㄐㄧㄚˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ, ㄧㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: wéi 囗 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: WWL (田田中)
Unicode: U+3621
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haap6

Dị thể 1