Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xù ㄒㄩˋTổng nét: 7
Bộ:
tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
⿰土予Nét bút:
一丨一フ丶フ丨Thương Hiệt: GNIN (土弓戈弓)
Unicode:
U+3627Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận