Có 1 kết quả:

ào ㄚㄛˋ
Âm Pinyin: ào ㄚㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフ丶フ
Thương Hiệt: GVIS (土女戈尸)
Unicode: U+362D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ao
Âm Quảng Đông: au1, au3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ào ㄚㄛˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 坳[ao4]