Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tān ㄊㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: GGB (土土月)
Unicode: U+3631
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taan1

Tự hình 1

Dị thể 1