Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
qiū ㄑㄧㄡTổng nét: 8
Bộ:
tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
⿱北土Nét bút:
丨一一ノフ一丨一Thương Hiệt: LPG (中心土)
Unicode:
U+3633Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận