Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: GTK (土廿大)
Unicode: U+3637
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0