Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zàng ㄗㄤˋ,
zuò ㄗㄨㄛˋTổng nét: 9
Bộ:
tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái:
⿱死土Nét bút:
一ノフ丶ノフ一丨一Thương Hiệt: MNPG (一弓心土)
Unicode:
U+3638Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận