Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zǎi ㄗㄞˇ, zài ㄗㄞˋ
Tổng nét: 9
Bộ: tǔ 土 (+6 nét)
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: JIG (十戈土)
Unicode: U+363D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 1