Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ, jiù ㄐㄧㄡˋ, liù ㄌㄧㄡˋ, ㄇㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶ノフ
Thương Hiệt: GJCN (土十金弓)
Unicode: U+3640
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1