Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄇㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: GOWY (土人田卜)
Unicode: U+3641
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: mũi, muối
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0