Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ, ㄅㄨˇ, ㄆㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tǔ 土 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GRD (土口木)
Unicode: U+3645
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1