Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cháng ㄔㄤˊ,
chǎng ㄔㄤˇTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét)
Hình thái:
⿰土長Nét bút:
一丨一一丨一一一フノ丶Thương Hiệt: GSMV (土尸一女)
Unicode:
U+364AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận