Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 12
Bộ:
tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱禹土Nét bút:
ノ丨フ一丨フ丨一丶一丨一Thương Hiệt: HBG (竹月土)
Unicode:
U+3651Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận