Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ, huī ㄏㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: GDMQ (土木一手)
Unicode: U+3654
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vỉa
Âm Quảng Đông: hon4

Dị thể 5