Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, ㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: tǔ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: YBG (卜月土)
Unicode: U+365C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ci4, toi4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2