Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿱殹土Nét bút:
一ノ一一ノ丶フノフフ丶一丨一Thương Hiệt: SEG (尸水土)
Unicode:
U+3660Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận