Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: GNSV (土弓尸女)
Unicode: U+3663
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoeng3

Tự hình 1

Dị thể 1