Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: tǔ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: GYPD (土卜心木)
Unicode: U+3664
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hố
Âm Quảng Đông: laa3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0