Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: GGBT (土土月廿)
Unicode: U+366A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0