Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄉㄚ, da , ㄊㄚˇ
Tổng nét: 15
Bộ: tǔ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: GHOR (土竹人口)
Unicode: U+366E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đắp, tháp, thóp
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0