Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kǎn ㄎㄢˇTổng nét: 16
Bộ:
tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái:
⿰土感Nét bút:
一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: GIHP (土戈竹心)
Unicode:
U+3673Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận