Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ, tái ㄊㄞˊ, yí ㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土⿱高土
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: GYRG (土卜口土)
Unicode: U+3675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土⿱高土
Nét bút: 一丨一丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨一
Thương Hiệt: GYRG (土卜口土)
Unicode: U+3675
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0