Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xí ㄒㄧˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰土㬎
Nét bút: 一丨一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GAVF (土日女火)
Unicode: U+3677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰土㬎
Nét bút: 一丨一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: GAVF (土日女火)
Unicode: U+3677
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zik6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0