Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土夢
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: GTWN (土廿田弓)
Unicode: U+3679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: tǔ 土 (+13 nét)
Hình thái: ⿰土夢
Nét bút: 一丨一一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: GTWN (土廿田弓)
Unicode: U+3679
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0