Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuí ㄎㄨㄟˊ, qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰土匱
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: GSLC (土尸中金)
Unicode: U+367A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái: ⿰土匱
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: GSLC (土尸中金)
Unicode: U+367A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: gwaai6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0