Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ, lèi ㄌㄟˋ, lù ㄌㄨˋ
Tổng nét: 18
Bộ: tǔ 土 (+15 nét)
Hình thái: ⿰土畾
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GWWW (土田田田)
Unicode: U+367C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: tǔ 土 (+15 nét)
Hình thái: ⿰土畾
Nét bút: 一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: GWWW (土田田田)
Unicode: U+367C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: leoi5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0