Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bó ㄅㄛˊ, xué ㄒㄩㄝˊ
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Hình thái: ⿰土學
Nét bút: 一丨一ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一
Thương Hiệt: GHBD (土竹月木)
Unicode: U+367E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: tǔ 土 (+16 nét)
Hình thái: ⿰土學
Nét bút: 一丨一ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フフ丨一
Thương Hiệt: GHBD (土竹月木)
Unicode: U+367E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hok6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 15
Bình luận 0