Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuī ㄎㄨㄟ, xī ㄒㄧ, yú ㄩˊ
Tổng nét: 20
Bộ: tǔ 土 (+17 nét)
Hình thái: ⿰土戲
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: GYTI (土卜廿戈)
Unicode: U+3680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: tǔ 土 (+17 nét)
Hình thái: ⿰土戲
Nét bút: 一丨一丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: GYTI (土卜廿戈)
Unicode: U+3680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hei1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0