Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 24
Bộ: tǔ 土 (+21 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨一一ノフ一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: GUGGU (土山土土山)
Unicode: U+3681
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: khiêu
Âm Quảng Đông: kiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0