Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: yī ㄧ, yì ㄧˋ
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⿱士冖⿱凶䒑
Nét bút: 一丨一丶フノ丶フ丨丶ノ一
Thương Hiệt: GBUT (土月山廿)
Unicode: U+3683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: tǔ 土 (+9 nét)
Hình thái: ⿱⿱士冖⿱凶䒑
Nét bút: 一丨一丶フノ丶フ丨丶ノ一
Thương Hiệt: GBUT (土月山廿)
Unicode: U+3683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: wan1
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0