Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: sūi 夊 (+6 nét)
Hình thái: 𣅀
Nét bút: 丶一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YAHE (卜日竹水)
Unicode: U+3686
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fuk6, fuk6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0