Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ, ㄑㄩˋ, zāi ㄗㄞ,
Tổng nét: 5
Bộ: dà 大 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: KU (大山)
Unicode: U+368E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0