Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
líng ㄌㄧㄥˊ,
lìng ㄌㄧㄥˋTổng nét: 6
Bộ:
dà 大 (+3 nét)
Hình thái:
⿰彐大Nét bút:
フ一一一ノ丶Thương Hiệt: SMK (尸一大)
Unicode:
U+3691Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận