Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shē ㄕㄜTổng nét: 9
Bộ:
dà 大 (+6 nét)
Hình thái:
⿱大旨Nét bút:
一ノ丶ノフ丨フ一一Thương Hiệt: KPA (大心日)
Unicode:
U+369BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận