Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kuí ㄎㄨㄟˊTổng nét: 11
Bộ:
dà 大 (+8 nét)
Hình thái:
⿱大佳Nét bút:
一ノ丶ノ丨一丨一一丨一Thương Hiệt: KOGG (大人土土)
Unicode:
U+369DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận