Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nú ㄋㄨˊ,
wǔ ㄨˇTổng nét: 5
Bộ:
nǚ 女 (+2 nét)
Hình thái:
⿰亻女Nét bút:
ノ丶フノ一Thương Hiệt: OV (人女)
Unicode:
U+36A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận