Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dān ㄉㄢTổng nét: 7
Bộ:
nǚ 女 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰女冗Nét bút:
フノ一丶フノフThương Hiệt: VBHN (女月竹弓)
Unicode:
U+36AEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận