Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pēi ㄆㄟ
Tổng nét: 8
Bộ: nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: VMFM (女一火一)
Unicode: U+36B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pui1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1