Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jī ㄐㄧ,
sì ㄙˋTổng nét: 8
Bộ:
nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
⿰女㠯Nét bút:
フノ一丨フ一フ一Thương Hiệt: VRLR (女口中口)
Unicode:
U+36B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận