Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
liú ㄌㄧㄡˊTổng nét: 8
Bộ:
nǚ 女 (+5 nét)
Hình thái:
⿰女卯Nét bút:
フノ一ノフノフ丨Thương Hiệt: VHHL (女竹竹中)
Unicode:
U+36B9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận