Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: è , ㄧㄚˋ
Tổng nét: 10
Bộ: nǚ 女 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丨フ一フ丨一フ
Thương Hiệt: VRAU (女口日山)
Unicode: U+36D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: áp
Âm Quảng Đông: zaap1

Dị thể 1