Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰女相
Nét bút: フノ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VDBU (女木月山)
Unicode: U+3700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nǚ 女 (+9 nét)
Hình thái: ⿰女相
Nét bút: フノ一一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: VDBU (女木月山)
Unicode: U+3700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0