Âm Pinyin: làn ㄌㄢˋ, lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ Tổng nét: 13 Bộ: nǚ 女 (+10 nét) Hình thái: ⿰女連 Nét bút: フノ一一丨フ一一一丨丶フ丶 Thương Hiệt: VYJJ (女卜十十) Unicode: U+3715 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp