Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiě ㄐㄧㄝˇTổng nét: 14
Bộ:
nǚ 女 (+11 nét)
Hình thái:
⿰女虘Nét bút:
フノ一丨一フノ一フ丨フ一一一Thương Hiệt: VYPM (女卜心一)
Unicode:
U+3718Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận