Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xiān ㄒㄧㄢ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 16
Bộ: nǚ 女 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨フノ一
Thương Hiệt: YLV (卜中女)
Unicode: U+372A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saan1, sin2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0