Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yíng ㄧㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: nǚ 女 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶一フ丨フ一ノフ一一フノ一ノフ丶
Thương Hiệt: VYRN (女卜口弓)
Unicode: U+3732
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8