Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: miè ㄇㄧㄝˋ, niè ㄋㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 19
Bộ: nǚ 女 (+16 nét)
Hình thái: ⿱薛女
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJV (廿十女)
Unicode: U+3738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: nǚ 女 (+16 nét)
Hình thái: ⿱薛女
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJV (廿十女)
Unicode: U+3738
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0