Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: zǐ 子 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一フ丨一
Thương Hiệt: PAND (心日弓木)
Unicode: U+3741
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: king4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0