Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
miǎn ㄇㄧㄢˇ,
wǎn ㄨㄢˇTổng nét: 10
Bộ:
zǐ 子 (+7 nét)
Hình thái:
⿰子免Nét bút:
フ丨一ノフ丨フ一ノフThương Hiệt: NDNAU (弓木弓日山)
Unicode:
U+3743Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận